-32%
CPU INTEL CORE i5 13400F NEW TRAY - CHƯA KÈM TẢN NHIỆT ( 10 NHÂN 16 LUỒNG / 1.8 - 4.6 GHz / 20MB )
Thương hiệu: Intel
Loại: CPU
Giá Niêm Yết: 4,990,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 3,390,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng mới 100%(Không kèm fan & hộp)
- Kho hàng: Có sẵn tại PCBIENHOA.COM
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CCCD và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0942499850 - Mr. Cương
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU INTEL CORE i5 13400F NEW TRAY - CHƯA KÈM TẢN NHIỆT ( 10 NHÂN 16 LUỒNG / 1.8 - 4.6 GHz / 20MB )
Essentials | |
Product Collection | 13th Generation Intel® Core™ i3 Processors |
Code Name | Products formerly Raptor Lake |
Vertical Segment | Desktop |
Processor Number | i5-13400F |
Lithography | Intel 7 |
Use Conditions | PC/Client/Tablet |
CPU Specifications | |
Total Cores | 10 |
# of Performance-cores | 6 |
# of Efficient-cores | 4 |
Total Threads | 16 |
Max Turbo Frequency | 4.60 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 4.60 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.30 GHz |
Performance-core Base Frequency | 2.50 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 1.80 GHz |
Cache | 20 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache | 9.5 MB |
Processor Base Power | 65 W |
Maximum Turbo Power | 148 W |
Supplemental Information | |
Marketing Status | Launched |
Launch Date | Q1'23 |
Embedded Options Available | Yes |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 128 GB |
Memory Types | Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 76.8 GB/s |
Expansion Options | |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Max # of DMI Lanes | 8 |
Scalability | 1S Only |
PCI Express Revision | 5.0 and 4.0 |
PCI Express Configurations ‡ | Up to 1×16+4, 2×8+4 |
Max # of PCI Express Lanes | 20 |
Package Specifications | |
FCLGA1700 | |
Max CPU Configuration | 1 |
Thermal Solution Specification | PCG 2020C |
TJUNCTION | 100°C |
Package Size | 45.0 mm x 37.5 mm |
Xem thông tin chi tiết sản phẩm TẠI ĐÂY
Bình luận