
CPU INTEL CORE i5 12600K BOX CHÍNH HÃNG ( 10 NHÂN 16 LUỒNG / 2.8 - 4.9 GHz / 20MB / INTEL® UHD GRAPHICS 770 )
Giá Niêm Yết: 6,990,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 5,290,000₫
- Bảo hành 36 tháng 1 đổi 1
- Hàng chính hãng, mới 100%
- Freeship COD toàn quốc
- Miễn phí giao nhanh trong bán kính 30km
- Từ km 31 tính phí 5k/km (40km tính phí 10km =50k)
- Giao nhanh liên hệ anh Dũng số zalo: 0984654348
- Có sẵn hàng
-
GIAO HÀNG
Miễn phí ship COD toàn quốc
Giao ngay trong bán kính 40km miễn phí -
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp qua Home Credit, HDSAISON và Thẻ Tín Dụng
Mua ngay trả sau qua Home PayLater -
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 7h Tối, CN 9h-7h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU INTEL CORE i5 12600K BOX CHÍNH HÃNG ( 10 NHÂN 16 LUỒNG / 2.8 - 4.9 GHz / 20MB / INTEL® UHD GRAPHICS 770 )
HÌNH ẢNH THỰC TẾ TẠI PCBIENHOA:
CPU Intel Core i5 12600K BOX CHÍNH HÃNG ( 10 NHÂN 16 LUỒNG / 3.7 - 4.9 GHz / 20MB )
Bộ sưu tập sản phẩm | 12th Generation Intel® Core™ i5 Processors |
Tên thế hệ | Alder Lake ( Socket LGA1700 ) |
Phân loại | Desktop |
Số hiệu Bộ vi xử lý | i5 12600K |
Tổng số nhân | 10 |
Performance-cores | 6 |
Efficient-cores | 4 |
Tổng số luồng | 16 |
Max Turbo Frequency | 4.90 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 4.90 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 3.60 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.70 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.80 GHz |
Cache | 20MB Intel Smart Cache |
Total L2 Cache | 9.5MB |
Processor Base Power | 125W |
Maximum Turbo Power | 150W |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ(Ram) | |
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 128GB |
Loại Bộ nhớ | Lên đến DDR5 4800 Lên đến DDR4 3200 |
Max # của Kênh Bộ nhớ | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/giây |
Đồ họa bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.45 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI / DISPLAYPORT) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | CÓ |
Intel® Clear Video HD Technology | CÓ |
# of Displays Supported | 4 |
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI | |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Thông số chi tiết tại trang chủ Intel: Tại đây




Bình luận