-21%
CPU INTEL CORE i5 12400 NEW TRAY - CHƯA KÈM TẢN NHIỆT ( 6 NHÂN 12 LUỒNG / 2.5 - 4.4 GHz / 18MB / INTEL® UHD GRAPHICS 730 )
Thương hiệu: Intel
Loại: CPU
Giá Niêm Yết: 3,890,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 3,090,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng mới 100%(Không kèm fan & hộp).
- Kho hàng: Có hàng sẵn tại PCBIENHOA.COM
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CCCD và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0366111183 - Mr. Khang
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU INTEL CORE i5 12400 NEW TRAY - CHƯA KÈM TẢN NHIỆT ( 6 NHÂN 12 LUỒNG / 2.5 - 4.4 GHz / 18MB / INTEL® UHD GRAPHICS 730 )
Bộ sưu tập sản phẩm | 12th Generation Intel® Core™ i5 Processors |
Tên thế hệ | Alder Lake ( Socket LGA1700 ) |
Phân loại | Desktop |
Số hiệu Bộ vi xử lý | i5 12400 |
Tổng số nhân | 6 |
Performance-cores | 6 |
Efficient-cores | 0 |
Tổng số luồng | 12 |
Max Turbo Frequency | 4.40 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 4.40 GHz |
Performance-core Base Frequency | 2.50 GHz |
Cache | 18MB Intel Smart Cache |
Total L2 Cache | 7.5MB |
Processor Base Power | 65W |
Maximum Turbo Power | 117W |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ(Ram) | |
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 128GB |
Loại Bộ nhớ | Lên đến DDR5 4800 MT/s Lên đến DDR4 3200 MT/s |
Max # của Kênh Bộ nhớ | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 76.8 GB/giây |
Đồ họa bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 730 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.45 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 24 |
Max Resolution (HDMI / DISPLAYPORT) | 4096 x 2160 @ 60Hz / 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
Multi-Format Codec Engines | 1 |
Intel® Quick Sync Video | CÓ |
Intel® Clear Video HD Technology | CÓ |
# of Displays Supported | 4 |
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI | |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Thông số chi tiết tại trang chủ Intel: Tại đây
Bình luận