CPU AMD Ryzen 5 8400F BOX CHÍNH HÃNG ( 6 NHÂN 12 LUỒNG / 4.2 - 4.7 GHz / 22MB )
Giá Niêm Yết: 6,290,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 4,400,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng chính hãng, mới 100%
- Kho hàng: Liên hệ đặt hàng
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CCCD và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU AMD Ryzen 5 8400F BOX CHÍNH HÃNG ( 6 NHÂN 12 LUỒNG / 4.2 - 4.7 GHz / 22MB )
General Specifications | |
Name | AMD Ryzen™ 5 8400F |
Product Family | Ryzen |
Series | Ryzen 8000 Series |
Form Factor | Desktops |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Phoenix |
Architecture | Zen 4 |
# of CPU Cores | 6 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 12 |
Max. Boost Clock | Up to 4.7GHz |
Max Zen4c Clock | Up to 4.2GHz |
Base Clock | 3.5GHz |
L2 Cache | 6MB |
L3 Cache | 16MB |
Default TDP | 65W |
AMD Configurable TDP (cTDP) | 45-65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
CPU Compute Die (CCD) Size | 178mm² |
Package Die Count | 1 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Wraith Stealth Cooler |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
Launch Date | 04/01/2024 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition |
Connectivity | |
Native USB 4 (40Gbps) Ports | 2 |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 2 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
PCI Express® Version | PCIe® 4.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 20 / 16 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 256GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 2x1R DDR5-5200 |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | Discrete Graphics Card Required |
AMD SmartAccess Memory | Yes |
AI Engine Capabilities | |
Brand Name | AMD Ryzen™ AI |
AMD Ryzen™ AI | Available |
Performance | Up to 16 TOPS |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100001591BOX |
Product ID Tray | 100-000001591 (AM5) |
Product ID MPK | 100-100001591MPK |
Security, Virtualization, and Manageability | |
AMD Enhanced Virus Protection (NX bit) | Yes |
Bình luận