CPU Intel Core i9 14900K NEW BOX ( 24 NHÂN 32 LUỒNG / 2.4 - 6.0GHz / 36MB / Intel® UHD Graphics 770 )
Giá Niêm Yết: 15,130,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 11,990,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng mới 100%
- Kho hàng: Liên hệ đặt hàng
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CCCD và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0366111183 - Mr. Khang
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU Intel Core i9 14900K NEW BOX ( 24 NHÂN 32 LUỒNG / 2.4 - 6.0GHz / 36MB / Intel® UHD Graphics 770 )
Thông tin thiết yếu | |
Product Collection | Intel® Core™ i9 Processors (14th gen) |
Code Name | Products formerly RAPTOR LAKE |
Vertical Segment | Desktop |
Processor Number | i9-14900K |
Lithography | Intel 7 |
Use Conditions | PC/Client/Tablet, Workstation |
Thông số CPU | |
Total Cores | 24 |
# of Performance-cores | 8 |
# of Efficient-cores | 16 |
Total Threads | 32 |
Max Turbo Frequency | 6 GHz |
Tần số Intel® Thermal Velocity Boost | 6 GHz |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency ‡ | 5.8 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.6 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.4 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.2 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.4 GHz |
Cache | 36 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache | 32 MB |
Processor Base Power | 125 W |
Maximum Turbo Power | 253 W |
Thông số bộ nhớ RAM hỗ trợ | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 192 GB |
Memory Types | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 89.6 GB/s |
ECC Memory Supported ‡ | Yes |
Thông số GPU | |
Processor Graphics | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.6 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (DP)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
OpenCL* Support | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | Yes |
Intel® Clear Video HD Technology | Yes |
# of Displays Supported ‡ | 4 |
Device ID | 0xA780 |
Tùy chọn mở rộng | |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Max # of DMI Lanes | 8 |
Scalability | 1S Only |
PCI Express Revision | 5.0 and 4.0 |
PCI Express Configurations ‡ | Up to 1x16+4, 2x8+4 |
Max # of PCI Express Lanes | 20 |
Thông số đóng gói | |
Sockets Supported | FCLGA1700 |
Max CPU Configuration | 1 |
Thermal Solution Specification | PCG 2020A |
TJUNCTION | 100°C |
Package Size | 45.0 mm x 37.5 mm |
Công nghệ tiên tiến | |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 |
Intel® Thread Director | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU | Yes |
Intel® Speed Shift Technology | Yes |
Intel® Adaptive Boost Technology | Yes |
Intel® Thermal Velocity Boost | Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 | Yes |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
Bảo mật & độ tin cậy | |
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® OS Guard | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |
Intel® Boot Guard | Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC) | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Bình luận