-12%
CPU INTEL CORE i5 13600K BOX CHÍNH HÃNG ( 14 NHÂN 20 LUỒNG / 2.6 - 5.3 GHz / 24MB / INTEL® UHD GRAPHICS 770 )
Thương hiệu: Intel
Loại: CPU
Giá Niêm Yết: 9,390,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 8,290,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng chính hãng mới 100%
- Kho hàng: Liên hệ đặt hàng
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CMND và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0984654348 - Mr. Dũng
- 0366111183 - Mr. Khang
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU INTEL CORE i5 13600K BOX CHÍNH HÃNG ( 14 NHÂN 20 LUỒNG / 2.6 - 5.3 GHz / 24MB / INTEL® UHD GRAPHICS 770 )
Bộ sưu tập sản phẩm | Bộ xử lý Intel® Core™ i5 Thế hệ thứ 13 |
Tên thế hệ | Raptor Lake ( Socket LGA1700 ) |
Phân loại | Desktop |
Số hiệu Bộ vi xử lý | i5 13600K |
Số lõi | 14 |
Số P-core | 6 |
Số E-core | 8 |
Số luồng | 20 |
Max Turbo Frequency | 5.10 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.10 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 3.90 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.50 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.60 GHz |
Cache | 24MB Intel Smart Cache |
Total L2 Cache | 20MB |
Processor Base Power | 125W |
Maximum Turbo Power | 181W |
Thông số kỹ thuật bộ nhớ(Ram) | |
Kích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) | 128GB |
Loại Bộ nhớ | Lên đến DDR5 5600 Lên đến DDR4 3200 |
Max # của Kênh Bộ nhớ | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 89.6 GB/giây |
Đồ họa bộ xử lý | |
Đồ họa bộ xử lý | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.50 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI / DISPLAYPORT) | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | CÓ |
Intel® Clear Video HD Technology | CÓ |
# of Displays Supported | 4 |
THÔNG SỐ ĐÓNG GÓI | |
Socket | FCLGA1700 |
Kích thước | 45.0 mm x 37.5 mm |
Thông số chi tiết tại trang chủ Intel: Tại đây
Bình luận