CPU INTEL CORE i7 14700 BOX CHÍNH HÃNG ( 20 NHÂN 28 LUỒNG / 1.5 - 5.4 GHz / 33MB / Intel® UHD Graphics 770 )
Giá Niêm Yết: 9,490,000₫
Giá KM tại PCBIENHOA.COM: 8,990,000₫
- Bảo Hành: 36 Tháng 1 đổi 1
- Tình trạng: Hàng chính hãng mới 100%
- Kho hàng: Liên hệ đặt hàng
-
GIAO HÀNG
Miễn phí giao máy tính toàn quốc
-
Sản phẩm
Cam kết hàng chính hãng
Bảo hành nhanh chóng -
ĐỔI TRẢ
Hàng lỗi kỹ thuật đổi mới trong vòng 30 ngày
-
Trả góp
Trả góp CCCD và GPLX, Thẻ Tín Dụng
-
Thời gian làm việc
Sáng từ 8h - 6h Tối, CN 9h-6h Tối ( Lễ tết nghỉ )
-
Chấp nhận thanh toán
Bán hàng - Tư vấn - CSKH
- 0388954721 - Mrs. Nhàn
- 0984654348 - Mr. Dũng
Kỹ thuật - Bảo hành
- 0359694006 - Bảo Hành
- 0942499850 - Kỹ Thuật
CPU INTEL CORE i7 14700 BOX CHÍNH HÃNG ( 20 NHÂN 28 LUỒNG / 1.5 - 5.4 GHz / 33MB / Intel® UHD Graphics 770 )
Essentials |
|
Product Collection | Intel® Core™ i7 Processors (14th gen) |
Code Name | Products formerly RAPTOR LAKE |
Vertical Segment | Desktop |
Processor Number | i7-14700 |
Lithography | Intel 7 |
CPU Specifications |
|
Total Cores | 20 |
# of Performance-cores | 8 |
# of Efficient-cores | 12 |
Total Threads | 28 |
Max Turbo Frequency | 5.4 GHz |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency ‡ | 5.4 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.3 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.2 GHz |
Performance-core Base Frequency | 2.1 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 1.5 GHz |
Cache | 33 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache | 28 MB |
Processor Base Power | 65 W |
Maximum Turbo Power | 219 W |
Memory Specifications |
|
Max Memory Size (dependent on memory type) | 192 GB |
Memory Types | Up to DDR5 5600 MT/s |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 89.6 GB/s |
ECC Memory Supported ‡ | Yes |
GPU Specifications |
|
Processor Graphics | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.6 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (DP)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP - Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
OpenCL* Support | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | Yes |
Intel® Clear Video HD Technology | Yes |
# of Displays Supported ‡ | 4 |
Device ID | 0xA780 |
*THÔNG SỐ CHI TIẾT SẢN PHẨM: TẠI ĐÂY
Bình luận